Có 1 kết quả:
山水 shān shuǐ ㄕㄢ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông núi, phong cảnh
Từ điển Trung-Anh
(1) water from a mountain
(2) mountains and rivers
(3) scenery
(4) landscape
(2) mountains and rivers
(3) scenery
(4) landscape
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0